EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caddy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caddy
caddy /'kædi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp trà ((cũng) tea caddy)
danh từ
(như) caddie
@caddy
(Tech) hộp bọc đĩa
← Xem thêm từ caddo
Xem thêm từ caddying →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
c
cad
cadd
dd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…