ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caddy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caddy


caddy /'kædi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hộp trà ((cũng) tea caddy)

danh từ


  (như) caddie

@caddy
  (Tech) hộp bọc đĩa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…