EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caddish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caddish
caddish /'kædiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô giáo dục, vô lại, đểu cáng
← Xem thêm từ caddis-fly
Xem thêm từ caddishly →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
c
cad
cadd
dd
dish
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…