ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caddies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caddies


caddie /'kædi/ (caddy) /'kædi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…