EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cactus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cactus
cactus /'kæktəs/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti
/'kæktai/
(thực vật học) cây xương rồng
← Xem thêm từ cactoid
Xem thêm từ cactuses →
Từ vựng liên quan
ac
act
c
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…