EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cacodylate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cacodylate
cacodylate /'kækədileit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) cacođylat
← Xem thêm từ cacodemonic
Xem thêm từ cacodylates →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
c
co
cod
la
lat
late
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…