ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cackled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cackled


cackle /'kækl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng gà cục tác
  tiếng cười khúc khích
  chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác
cut the cackle!
  câm cái mồm đi

động từ


  cục tác (gà mái)
  cười khúc khích
  nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…