EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cacique
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cacique
cacique
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tù trưởng (thổ dân Mỹ)
lãnh tụ địa phương (ở Tây Ban Nha, Nam Mỹ)
← Xem thêm từ cachucha
Xem thêm từ cack →
Từ vựng liên quan
ac
c
ci
iq
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…