EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cachexies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cachexies
cachexy /kə'keksi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh suy mòn
← Xem thêm từ cachets
Xem thêm từ cachexy →
Từ vựng liên quan
ac
ache
c
cache
ch
ex
he
hex
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…