EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cacaos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cacaos
cacao /kekɑ:ou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) cacao tree
hột cacao
← Xem thêm từ cacao-tree
Xem thêm từ cachalot →
Từ vựng liên quan
ac
c
cacao
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…