ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ yielding

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Phan Huy Thong, director of the National Agriculture Extension Center (NAEC), said as spontaneous tea farms are no longer yielding high profits, growers should consider switching to “safe tea”.

Nghĩa của câu:

Ông Phan Huy Thông, Giám đốc Trung tâm Khuyến nông Quốc gia (NAEC), cho biết do các trang trại chè tự phát không còn cho lợi nhuận cao, người trồng nên cân nhắc chuyển sang “chè an toàn”.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…