ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ upped

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Then Moody’s upped the country’s ratings from B1 to Ba3, with a stable outlook.

Nghĩa của câu:

Sau đó, Moody's đã nâng xếp hạng của đất nước từ B1 lên Ba3, với triển vọng ổn định.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…