ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ unplugged

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The Ngu Hanh Son District Radio Station unplugged its FM transmission station on top of a local house near Nuoc Man Military Airport on Sunday.

Nghĩa của câu:

Đài Truyền thanh quận Ngũ Hành Sơn đã rút phích cắm đài phát sóng FM trên nóc nhà dân gần Sân bay Quân sự Nước Mặn hôm Chủ nhật.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…