ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ trimmed

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The spring onions are pulled from the ground before their leaves are trimmed off with a sickle.

Nghĩa của câu:

Hành lá được nhổ khỏi mặt đất trước khi cắt bớt lá bằng liềm.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…