ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ transact

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Vendors and buyers transact through the plastic screen.

Nghĩa của câu:

Người bán và người mua giao dịch qua màn hình nhựa.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…