ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ tranquility

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Many visitors prefer the tranquility of biking through narrow alleys and past yellow houses decorated with old red-tiled roofs.

Nghĩa của câu:

Nhiều du khách thích sự yên tĩnh khi đạp xe qua những con hẻm hẹp và những ngôi nhà cũ màu vàng được trang trí với mái ngói đỏ cũ kỹ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. D'ran submerged in tranquility.

Nghĩa của câu:

D'ran chìm trong yên tĩnh.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…