ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ townspeople

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Cuc, 57, said: "Because of the lockdown, my customers now are mainly townspeople.

Nghĩa của câu:

Bà Cúc, 57 tuổi, cho biết: “Vì khóa cửa nên khách hàng của tôi bây giờ chủ yếu là dân thị trấn.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…