ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ thunderstorms

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. thunderstorms in the afternoon concurrent the high tide will likely flood roads in low-lying areas in Ho Chi Minh City, the center said Sunday.

Nghĩa của câu:

Sấm sét vào buổi chiều cùng với triều cường có khả năng sẽ làm ngập các tuyến đường ở các vùng trũng thấp ở Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm cho biết hôm Chủ nhật.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…