ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ throes

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "The biggest takeaway is that the Republican establishment is in its death throes.

Nghĩa của câu:

"Điều rút ra được lớn nhất là sự thành lập của Đảng Cộng hòa đang trong cơn nguy kịch.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…