ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ swearing

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Should he be able to hear his own honking? My other headline was “Is it okay to wish the loud honkers in Saigon be deafened by their own noise?” But I admit that sounds less moral than swearing.

Nghĩa của câu:

Liệu anh ta có thể nghe thấy tiếng còi của chính mình? Một tiêu đề khác của tôi là "Có ổn không khi ước những người bấm còi ồn ào ở Sài Gòn bị chói tai bởi tiếng ồn của chính họ?" Nhưng tôi thừa nhận rằng điều đó nghe có vẻ kém đạo đức hơn là chửi thề.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. On Friday, the embassy was swearing in 71 new volunteers from the Peace Corps, which sends Americans abroad to help with local projects with the stated goal of promoting mutual understanding.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…