ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ survives

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Nam Dinh has less financial resources compared to other clubs, its players having agreed to a 25 percent salary cut to ensure it survives the downtime.

Nghĩa của câu:

Nam Định có tiềm lực tài chính kém hơn so với các câu lạc bộ khác, các cầu thủ của họ đã đồng ý cắt giảm 25% lương để đảm bảo sống sót sau thời gian ngừng hoạt động.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…