ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ substantially

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "We believe Kraft will likely need to raise its offer substantially if it hopes to change the outcome," RBC Capital Markets analyst David Palmer said in a research note.

Nghĩa của câu:

Nhà phân tích David Palmer của RBC Capital Markets cho biết: “Chúng tôi tin rằng Kraft có thể sẽ cần phải nâng mức đề nghị của mình lên đáng kể nếu nó hy vọng thay đổi kết quả.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…