ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ subdue

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. This challenge should not subdue us but should create a force for us to become stronger together and thrive as a truly united community that can proactively respond to any difficulties and challenges that arise in the future," he said.

Nghĩa của câu:

Thách thức này không nên khuất phục chúng ta mà phải tạo ra động lực để chúng ta cùng nhau trở nên mạnh mẽ hơn và phát triển như một cộng đồng thực sự đoàn kết, có thể chủ động ứng phó với mọi khó khăn và thách thức nảy sinh trong tương lai ", ông nói.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…