ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ staple

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Back in Hanoi the worm fritters will no doubt remain a cold-weather staple.

Nghĩa của câu:

Trở lại Hà Nội, chả giun chắc chắn sẽ vẫn là một món ăn chủ yếu trong thời tiết lạnh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Back in Hanoi, banh worm will definitely remain a staple in cold weather.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…