ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ solving

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. A small of number of respondents dislike remote work due to lack of concentration (45 percent), inadequate facilities (16 percent), limited communication with colleagues (11 percent) and difficulty in solving problems (8 percent).

Nghĩa của câu:

Một số ít người được hỏi không thích làm việc từ xa do thiếu tập trung (45%), cơ sở vật chất không đầy đủ (16%), hạn chế giao tiếp với đồng nghiệp (11%) và khó giải quyết vấn đề (8%).

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…