ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ snatch

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. In its verdict Wednesday the court said the gang carrying stun guns, knives and other weapons would regularly go on motorbikes around Duc Tho District at midnight and later to snatch dogs.

Nghĩa của câu:

Trong phán quyết hôm thứ Tư, tòa án cho biết băng nhóm mang theo súng gây choáng, dao và các hung khí khác sẽ thường xuyên đi xe máy quanh huyện Đức Thọ vào lúc nửa đêm và sau đó để giật chó.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…