ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ sham

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Federal officials claimed at a preliminary court hearing that the people going through the sham marriages never intended to live as husband and wife.

Nghĩa của câu:

Các quan chức liên bang tuyên bố tại một phiên tòa sơ bộ rằng những người trải qua các cuộc hôn nhân giả tạo không bao giờ có ý định chung sống như vợ chồng.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…