ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ sculpt

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. ) Vietnamese Clay sculpting Workshop: Learn from professional artists how to sculpt clay into your favorite animals.

Nghĩa của câu:

) Hội thảo điêu khắc đất sét Việt Nam: Học từ các nghệ sĩ chuyên nghiệp cách điêu khắc đất sét thành những con vật yêu thích của bạn.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…