ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ ripen

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. There are not enough people to pluck the lychees that will ripen in the next four to five days, Oanh said.

Nghĩa của câu:

Oanh cho biết không có đủ người để nhổ những quả vải sẽ chín trong vòng 4-5 ngày tới.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…