ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ resoluteness

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Anh's hotel is not solely born out of her aspiration and resoluteness.

Nghĩa của câu:

Khách sạn của Ánh không chỉ ra đời từ khát vọng và sự kiên quyết của cô ấy.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…