ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ ren

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "As for the visit of Defense Secretary Mattis to China, defence departments in both countries are currently coordinating on this," Chinese Defense Ministry spokesman ren Guoqiang said when asked about the issue during a monthly news briefing.

Nghĩa của câu:

"Về chuyến thăm của Bộ trưởng Quốc phòng Mattis tới Trung Quốc, các bộ quốc phòng ở cả hai nước hiện đang phối hợp về việc này", phát ngôn viên Bộ Quốc phòng Trung Quốc Ren Guoqiang cho biết khi được hỏi về vấn đề này trong một cuộc họp báo hàng tháng.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Hung, who works in a small stall on the corner of Hanoi's street, is the last remaining blacksmith on Lo ren Street, Hanoi, named after the metal masters it was once known for.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Under French rule, the street was named Lo ren (Blacksmith's Street) - or "Rue des Forgerons" - according to the author, historian Nguyen Van Uan.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…