ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ relocated

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Solitary spirit Nguyen Thanh Tam, secretary of the local Party Committee, relocated to his office during the lockdown, the police chief’s work station serving as his bedroom.

Nghĩa của câu:

Linh cữu ông Nguyễn Thành Tâm, bí thư Đảng ủy địa phương, được di chuyển đến văn phòng của ông trong thời gian bị khóa, đồn cảnh sát làm phòng ngủ của ông.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…