ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ referendums

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. As well as voting for seats from village to city level, there were 10 referendums on the ballot, including pro- and anti-gay marriage proposals.

Nghĩa của câu:

Cũng như bỏ phiếu cho các ghế từ cấp làng đến cấp thành phố, đã có 10 cuộc trưng cầu dân ý về lá phiếu, bao gồm các đề xuất kết hôn ủng hộ và chống đồng tính.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…