ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ rediscovered

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The painting, only recently rediscovered and the last da Vinci left in private hands, fetched more than four times over the Christie's pre-sale estimate of about $100 million.

Nghĩa của câu:

Bức tranh, chỉ mới được phát hiện lại gần đây và bức tranh cuối cùng mà da Vinci để lại trong tay tư nhân, đã được bán gấp hơn 4 lần so với ước tính trước khi bán của Christie's là khoảng 100 triệu đô la.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…