ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ recede

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Every month, we only dig when the waters recede the deepest," said Can, who has nearly 10-year experience of clam digging.

Nghĩa của câu:

Hàng tháng, chúng tôi chỉ đào khi nước rút sâu nhất ”, ông Cần, người có kinh nghiệm gần 10 năm bắt ngao cho biết.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…