ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ raffle

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. - Christmas raffle: a chance to win unique gifts.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…