ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ quartet

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The Hoa Sen (Lotus) String quartet was established in 2007 by artists from the Vietnam Symphony Orchestra.

Nghĩa của câu:

Dàn tứ tấu Hoa Sen được thành lập năm 2007 bởi các nghệ sĩ của Dàn nhạc Giao hưởng Việt Nam.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…