ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ quaffing

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. But instead of knocking back a coffee or quaffing an energy drink, a growing number of New Yorkers are opting for a quick nap during office hours.

Nghĩa của câu:

Nhưng thay vì uống cà phê hoặc uống nước tăng lực, ngày càng nhiều người dân New York chọn chợp mắt nhanh trong giờ hành chính.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…