ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ presumed

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. They are presumed to have drifted there with five of the parts identified as definitely or probably from the Boeing 777, while three others are still being examined.

Nghĩa của câu:

Họ được cho là đã trôi dạt đến đó với 5 bộ phận được xác định là chắc chắn hoặc có thể là của chiếc Boeing 777, trong khi 3 bộ phận khác vẫn đang được kiểm tra.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…