ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ power-house

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. In fact, Vietnam's human capital score is above many of the world power-house economies like Russia with 0.

Nghĩa của câu:

Trên thực tế, điểm số vốn con người của Việt Nam cao hơn nhiều nền kinh tế cường quốc thế giới như Nga với con số 0.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…