ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ orbits

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "The still nameless planet is believed to be Earth-like and orbits at a distance to Proxima Centauri that could allow it to have liquid water on its surface, an important requirement for the emergence of life," said the magazine.

Nghĩa của câu:

Tạp chí này cho biết: “Hành tinh vẫn chưa được đặt tên được cho là giống Trái đất và quay quanh quỹ đạo ở khoảng cách với Proxima Centauri, điều này có thể cho phép nó có nước lỏng trên bề mặt, một yêu cầu quan trọng cho sự xuất hiện của sự sống”.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…