ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ operative

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Fortunately, no one was injured, but the accident affected dozens of other flights since the runway is the only operative one currently in operation with the other being closed for upgrades.

Nghĩa của câu:

May mắn thay, không có ai bị thương, nhưng vụ tai nạn đã ảnh hưởng đến hàng chục chuyến bay khác vì đường băng là đường băng duy nhất hiện đang hoạt động và đường băng kia đang đóng cửa để nâng cấp.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…