ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ onward

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. They also alleged in a separate case last year that Harrison delivered the trailer in which the people were found to a Belgian port before its onward journey to Britain.

Nghĩa của câu:

Họ cũng cáo buộc trong một trường hợp riêng biệt vào năm ngoái rằng Harrison đã giao đoạn giới thiệu trong đó những người được tìm thấy đến một cảng của Bỉ trước khi hành trình tới Anh.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…