ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ occasional

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. In this foodie haven, one item makes only an occasional appearance on menus and on plates - rice.

Nghĩa của câu:

Ở thiên đường ẩm thực này, một món chỉ thỉnh thoảng xuất hiện trên thực đơn và trên đĩa - cơm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. "There's no way for you to know what you're taking in Vietnam," occasional raver and recreational pill-taker, Quang Anh, 24, told AFP, using a pseudonyNS.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…