ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ obstructed

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. A simple House majority would be enough to impeach Trump if evidence surfaces that he obstructed justice or that his 2016 campaign colluded with Russia.

Nghĩa của câu:

Đa số Hạ viện đơn giản là đủ để luận tội Trump nếu có bằng chứng cho thấy ông ta cản trở công lý hoặc chiến dịch tranh cử năm 2016 của ông ta thông đồng với Nga.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…