ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ mementos

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Simpson, who earned the nickname "The Juice" during his playing days, claimed he was trying to recover mementos from his career which he said the dealers had stolen.

Nghĩa của câu:

Simpson, người có biệt danh "The Juice" trong những ngày còn chơi, tuyên bố rằng anh ta đang cố gắng khôi phục những vật lưu niệm từ sự nghiệp của mình mà anh ta nói rằng các đại lý đã đánh cắp.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…