ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ mechanical

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1.     Its midstream tungsten products will be used in various industries such as mechanical engineering, tool making, mining, automobile, energy, aviation, and chemicals.

Nghĩa của câu:

Các sản phẩm vonfram giữa dòng của nó sẽ được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như cơ khí, chế tạo công cụ, khai thác mỏ, ô tô, năng lượng, hàng không và hóa chất.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The retired mechanical engineer, 66, decided to do the trip after being inspired by Tran Dang Dang Khoa, a young man who traveled across 23 countries in just 150 days by motorbike.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…