ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ magnificent

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1.  The feeling of sitting in a small boat, floating on the calm water, looking out to the islands and mountains in a bewildering array of shapes and sizes, is magnificent.

Nghĩa của câu:

Cảm giác ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ, lênh đênh trên mặt nước phẳng lặng, nhìn ra biển đảo và núi non trùng điệp, thật là kỳ vĩ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. "When you imagine magnificent Asian rice fields swirling on the slopes of velvet green hills, you’re picturing Mu Cang Chai, Vietnam," Big 7 Travel wrote.

Nghĩa của câu:

“Khi bạn tưởng tượng những cánh đồng lúa châu Á tráng lệ uốn mình trên sườn những ngọn đồi xanh như nhung, bạn đang hình dung đến Mù Cang Chải, Việt Nam”, Big 7 Travel viết.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Once again, those piercing rays of rainbow light harmonized with the landscape and painted a magnificent visual.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. " Wales face a tie against a third-placed team in Paris on Saturday when the fans can sing their favourite anthem on the Champs Elysees hoping their team's magnificent run continues.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…