ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ madonna

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Celebrities such as madonna and Will Smith have raved about the smart loos, which have become a huge seller among visiting tourists, particularly the Chinese.

Nghĩa của câu:

Những người nổi tiếng như Madonna và Will Smith đã say sưa nói về những chiếc mũ thông minh, chúng đã trở thành món hàng bán chạy đối với những khách du lịch ghé thăm, đặc biệt là người Trung Quốc.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Considered the symbol of Hanoi, madonna lilies are available all over the capital, but that doesn't stop people taking a trip out to the lily gardens.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. madonna lilies can be found in Tay Tuu and Nhat Tan (alley 264 on Au Co street).

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…