ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ lifetime

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. , these individuals possess "a patriotism that puts country ahead of self; a patriotism which is not short, frenzied outbursts of emotion, but the tranquil and steady dedication of a lifetime.

Nghĩa của câu:

, những cá nhân này sở hữu "một lòng yêu nước đặt đất nước lên trên bản thân mình; một lòng yêu nước không phải là cảm xúc bộc phát ngắn ngủi, điên cuồng, mà là sự cống hiến thầm lặng và vững chắc của cả cuộc đời.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Cri du chat syndrome, which means "cat purr" in French, is so rare that a general practitioner can spend a lifetime without contact with a patient.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…