ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ learns

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. And in doing his research, he also learns more about the history of that country," the father said.

Nghĩa của câu:

Và khi thực hiện nghiên cứu của mình, anh ấy cũng tìm hiểu thêm về lịch sử của đất nước đó ”, người cha nói.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. In addition to books, Kien also learns things via television, iPad and computer, all on his own.

Nghĩa của câu:

Ngoài sách vở, Kiên còn tự học qua tivi, iPad và máy tính.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…